Thông số
• Tốc độ quét (Scan rate): 120 scans/giây
• Độ phân giải: 3 mil (0.076 mm)
• Nguồn sáng: Laser diode 660 nm ± 10 nm
• Cảm biến: Photo sensor
• Góc nghiêng (Skew angle): ±65°
• Góc xoay (Pitch angle): ±50°
• Trường quét (Field width): 170 mm (15 cm)
• Độ sâu trường quét: 20 – 450 mm
• Mã vạch hỗ trợ: UPC/EAN/JAN, Code128, MSI, Plessey, Code39, Codabar, Code93, Code25, Matrix 2 of 5, v.v.
• Kết nối: RS-232C, Keyboard Wedge, USB, Serial USB
• Bộ nhớ dữ liệu: 32 KB (≈ 2300 sự kiện UPC/EAN)
• Bluetooth: Class 1, tần số 2400–2483.5 MHz, tầm xa 50 m, công suất phát tối đa 20 dBm
• Kích thước: 80 × 96 × 184 mm
• Trọng lượng: 300 g
• Vật liệu: ABS Plastic
• Nguồn: 2 pin AA Ni-MH 2700 mAh
• Tuổi thọ pin: Lên đến 100.000 lần quét
• Tiêu thụ điện: 70 mA (bình thường), tối đa 250 mA (CCD) / 150 mA (Laser), chế độ nghỉ 420 μA
• Nút bấm: 1 triệu lần nhấn
• Chống sốc: rơi 1.5 m vẫn hoạt động
• Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50 °C, lưu trữ: -10 – 60 °C
• Độ ẩm: 10% – 80% (hoạt động), 10% – 95% (lưu trữ)
• Chống sốc cơ học, chống phóng tĩnh điện (15 kV)