CR6000 là đầu đọc mã vạch công nghiệp, được thiết kế để đọc mã vạch in trực tiếp trên bề mặt sản phẩm (DPM) cũng như tất cả các loại mã vạch khác. CR6000 dễ dàng đọc mã vạch khắc laser, dập nổi, chấm điểm, mã vạch có độ tương phản thấp và mã bưu chính, với khả năng giải mã nhanh chóng các mã vạch có độ phân giải cao và kích thước cực nhỏ. Dựa trên thiết kế quét đa tia, CR6000 tự động trường quét hiệu quả nhất với từng loại mã vạch. Điều này cho phép việc thu thập dữ liệu nhanh chóng và chính xác ngày cả với các bề mặt khó đọc, mã vạch bị hư hỏng, nhòe, bẩn hoặc thậm chí bị trầy xước. Do vậy, CR6000 là sự lựa chọn lý tưởng cho việc theo dõi linh kiện trên dây chuyền lắp ráp và các ứng dụng sản xuất khác.
Các tính năng và lợi ích của CR6000:
Ứng dụng: Sản xuất, lắp ráp ô tô, thiết bị công nghiệp nặng, hàng không vũ trụ và y tế
Tính chất vật lí
Kích thước danh nghĩa 5.9” H x 3.7” L x 2.1” W (151 mm H x 93 mm L x 53 mm W)
Trọng lượng danh nghĩa 4.6 oz (130 g)
Màu Xám đậm
Xếp hạng IP 54
Môi trường người dùng
Nhiệt độ hoạt động -20° to 55° C / -4° to 131° F
Nhiệt độ bảo quản -30° to 65° C / -22° to 150°
Độ ẩm 5% to 95% non-condensing
Khả năng giải mã
1D: BC412, Codabar, Code 11, Code 32, Code 39, Code 93, Code 128, IATA 2 of 5, Interleaved 2 of 5, GS1 DataBar, Hong Kong 2 of 5, Matrix 2 of 5, MSI Plessey, NEC 2 of 5, Pharmacode, Plessey, Straight 2 of 5, Telepen, Trioptic, UPC/EAN/JAN
Stacked 1D: Codablock F, Code 49, GS1 Composite (CC-A/CC-B/CC-C), MicroPDF, PDF417
2D: Aztec Code, Data Matrix, Data Matrix Rectangular Extension, Grid Matrix, Han Xin, Maxicode, Micro QR Code, QR Code, QR Model 1
Proprietary 2D: GoCode® (Optional License Required)
Postal Codes: Australian Post, Canada Post, Intelligent Mail, Japan Post, KIX Code, Korea Post, Planet, Post-net, UK Royal Mail, UPU ID-tags
Định dạng tùy chọn đầu ra hình ảnh JPG or PGM
Tùy chọn dữ liệu nâng cao JavaScript
Đặc tính hiệu suất
Góc nhìn 30° horizontal by 33.5° vertical
Tiêu điểm Khoảng 50mm tính đến len
Cảm biến CMOS 1.2 Megapixel (1280 x 960) gray scale
Độ phân giải 960 x 640 per field
Pitch ± 65° (from front to back) for paper label, varies for DPM
Skew ± 60° from plane parallel to symbol (side-to- side) for paper label, varies for DPM
Dung sai quay ± 180°
Độ tương phản 15% tối thiểu
Chùm sáng mục tiêu màu xanh
Khả năng chống va đập Rơi 1,8m so với bê tông
Bộ nhớ 128MB Flash ROM, 32MB RAM
Giao diện truyền thông RS232, USB 2.0 (Generic HID, HID Keyboard, Virtual COM Port)
Bảo hành www.codecorp.com/warranty
Phụ kiện
• Các loại cáp phù hợp
• Chân đế